Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cửa mạch
[cửa mạch]
|
side door; side entrance
Chuyên ngành Việt - Anh
cửa mạch
[cửa mạch]
|
Vật lý
gate
Xây dựng, Kiến trúc
gate
Từ điển Việt - Việt
cửa mạch
|
danh từ
cửa nhỏ thông sang buồng hoặc nhà bên cạnh